Bảng giá điều trị
Stt 1202_f51de0-66> |
Kỹ thuật điều trị 1202_bab405-01> |
Giá 1202_daacbe-a0> |
Ghi chú 1202_7b3305-60> |
1 1202_ba68cd-0e> |
Khám và tư vấn 1202_5bd9ec-6a> |
Miễn phí 1202_7a5a7c-8a> | 1202_1f6ad7-8f> |
2 1202_1a025a-0d> |
Cạo vôi đánh bóng răng 1202_69132a-ea> |
150-250k 1202_942969-34> | 1202_750113-e4> |
I/ 1202_19ad77-f1> |
Nhổ răng, phẫu thuật miệng 1202_655915-58> | 1202_8cd19a-9a> | 1202_462b78-00> |
3 1202_facad2-4f> |
Nhổ răng sữa 1202_b9eda8-70> |
50k/1 R 1202_7d4781-34> | 1202_81c846-ca> |
4 1202_fdb2ad-79> |
Nhổ răng vĩnh viễn 1202_42eb7a-7d> |
150-500k/ 1R 1202_048c4d-18> | 1202_2850cc-da> |
5 1202_944e76-ad> |
Nhổ răng khôn (nhổ thường) 1202_de7c37-1c> |
400-600k/ 1R 1202_5edfe8-2c> | 1202_0c0964-75> |
6 1202_57d2af-23> |
Tiểu phẫu răng khôn 1202_b62aca-93> |
1100 – 1400k / 1R 1202_2dc00a-bb> |
Tuỳ theo mức độ khó 1202_f5cf29-62> |
7 1202_bdf73e-7e> |
Phẫu thuật cắt chóp răng 1202_61d9a1-5f> |
700-1000k / 1R 1202_1e7afe-a1> | 1202_bef20b-f2> |
II/ 1202_c68395-eb> |
Trám Răng 1202_7bf1da-30> | 1202_b221cc-57> | 1202_b00350-bf> |
8 1202_7e6331-b3> |
Trám răng sữa 1202_f128c0-b0> |
100-120k/ 1R 1202_1f4c19-cb> | 1202_e75618-7b> |
9 1202_36d5e6-a5> |
Trám răng sâu răng vĩnh viễn 1202_6dbc43-91> |
180-220k/ 1R 1202_cf5e3f-e5> | 1202_a8f177-0a> |
10 1202_c52bda-7c> |
Trám mòn cổ răng 1202_13dd7e-34> |
150-180k/ 1R 1202_a62a23-35> | 1202_cb7265-2c> |
11 1202_699d1f-95> |
Đặt chốt chân răng + trám 1202_dae94e-ad> |
250/ 1 chốt 1202_46a959-95> | 1202_3c6a3f-7a> |
III/ 1202_4dcea0-3b> |
Điều trị nội nha 1202_8b5f82-38> | 1202_ce5cae-b8> | 1202_768113-6f> |
12 1202_5ac68b-1a> |
Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn 1202_e5df09-e5> |
600-900/ 1R 1202_e62a44-4a> | 1202_88cb59-0e> |
13 1202_99e517-df> |
Điều trị tuỷ răng sữa 1202_694d97-37> |
250-300/ 1R 1202_1293f5-65> | 1202_562137-4e> |
IV/ 1202_ce7587-d1> |
Phục hình cố định 1202_50ffe7-9c> | 1202_4a1c2f-62> | 1202_e6dcdd-a9> |
14 1202_6b67cd-d0> |
Răng sứ kim loại thường 1202_fe2a8d-da> |
1000k/ 1R 1202_dd7025-42> | 1202_cde26f-b2> |
15 1202_21bd16-f6> |
Răng sứ Titan 1202_749c1f-41> |
1800k/ 1R 1202_0c75da-e0> | 1202_f38441-c6> |
16 1202_2115f2-25> |
Răng sứ Cr-Co 1202_789a14-0f> |
2500k/ 1R 1202_da251a-db> | 1202_839e25-13> |
17 1202_144ed3-2e> |
Răng sứ Zirco 1202_931669-72> |
3900k/ 1R 1202_3f0358-1c> | 1202_209605-dd> |
18 1202_f054e9-40> |
Răng sứ Cercon 1202_3f9370-0e> |
5000k/ 1R 1202_2c9585-27> | 1202_85b116-93> |
V/ 1202_2947d4-d8> |
Phục Hình Tháo Lắp 1202_e80662-e6> | 1202_e60ae0-83> | 1202_ba15d8-d0> |
19 1202_4991f0-e2> |
Răng nhựa Justy 1202_38e4e4-2c> |
400k/ 1R 1202_79674f-4e> | 1202_aac9c4-5f> |
20 1202_4beb90-38> |
Răng composite 1202_73e158-cb> |
500k/ 1R 1202_ecd41f-ce> | 1202_fb2a12-ab> |
21 1202_265a79-61> |
Răng Excellence 1202_22450b-cd> |
600k/ 1R 1202_b08363-3d> | 1202_74d75a-a8> |
22 1202_39097b-5c> |
Tháo lắp toàn hàm răng nhựa Justy 1202_8d2767-ce> |
5000k/ 1 hàm 1202_0dde6e-9b> | 1202_c76541-f8> |
23 1202_ebc532-b6> |
Tháo lắp toàn hàm răng Composite 1202_954c2b-25> |
6000k/ 1 hàm 1202_ddd5f8-9b> | 1202_256daa-3c> |
24 1202_d2a4fb-8a> |
Tháo lắp toàn hàm răng Excellence 1202_8a96b8-a0> |
7000k/ 1 hàm 1202_5aa669-f6> | 1202_c4b54f-78> |
VI/ 1202_0fc108-58> |
Tẩy trắng răng tại nhà 1202_4e3174-2c> |
1000k/ 1 liệu trình (bao gồm máng tẩy trắng + thuốc Australia) 1202_94f4f5-87> | 1202_653110-09> |
25 1202_0de2dd-67> |
Cấy ghép implant 1202_220db5-99> |
Báo giá chi tiết sau khi thăm khám tình trạng mất răng 1202_ca1306-f9> | 1202_503134-e9> |