Bảng giá điều trị

1

Khám và tư vấn

Miễn phí

2

Cạo vôi đánh bóng răng

150-250k

3

Nhổ răng sữa

50k/1 R

4

Nhổ răng vĩnh viễn

150-500k/ 1R

5

Nhổ răng khôn (nhổ thường)

400-600k/ 1R

6

Tiểu phẫu răng khôn

1100 – 1400k / 1R

Tuỳ theo mức độ khó

7

Phẫu thuật cắt chóp răng

700-1000k / 1R

8

Trám răng sữa

100-120k/ 1R

9

Trám răng sâu răng vĩnh viễn

180-220k/ 1R

10

Trám mòn cổ răng

150-180k/ 1R

11

Đặt chốt chân răng + trám

250/ 1 chốt

12

Điều trị tuỷ răng vĩnh viễn

600-900/ 1R

13

Điều trị tuỷ răng sữa

250-300/ 1R

14

Răng sứ kim loại thường

1000k/ 1R

15

Răng sứ Titan

1800k/ 1R

16

Răng sứ Cr-Co

2500k/ 1R

17

Răng sứ Zirco

3900k/ 1R

18

Răng sứ Cercon

5000k/ 1R

19

Răng nhựa Justy

400k/ 1R

20

Răng composite

500k/ 1R

21

Răng Excellence

600k/ 1R

22

Tháo lắp toàn hàm răng nhựa Justy

5000k/ 1 hàm

23

Tháo lắp toàn hàm răng Composite

6000k/ 1 hàm

24

Tháo lắp toàn hàm răng Excellence

7000k/ 1 hàm

1000k/ 1 liệu trình (bao gồm máng tẩy trắng + thuốc Australia)

25

Cấy ghép implant

Báo giá chi tiết sau khi thăm khám tình trạng mất răng